Thông tin chung
Cấu hình chi tiết
Độ phân giải
600 x 600 dpi
Tốc độ in trắng/đen
lên đến 22 trang/phút
Tốc độ in màu
lên đến 22 trang/phút
Kết nối mạng
Ethernet 10/100Base-TX network
Wifi 802.11n 2.4/5GHz wireless
Khổ giấy in
Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340)...
Bộ nhớ tích hợp
256 MB DDR, 256 MB NAND Flash
Hệ điều hành hỗ trợ
Apple macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina(v10.15)
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, Windows Vista®: (32-bit), Windows® XP SP3 hoặc cao hơn, Intel® Pentium® II, Celeron
Catridge Mực
W2110A, W2111A, W2112A, W2113A
Số trang in hộp mực kèm máy
W2110A: 400
W2111A: 350
W2112A: 350
W2113A: 350
Số trang in hộp mực thay thế
W2110A: 1350
W2111A: 1250
W2112A: 1250
W2113A: 1250