XỬ LÝ GIẤY | Khay giấy vào | 250 tờ | Khay giấy ra | 150 tờ | Khay đa năng | 1 tờ | Loại giấy | Giấy trơn, Giấy dày, Trong suốt, Bìa cứng, Nhãn, Phong bì, Giấy mỏng | Kích thước giấy | A4, A5, A6, JIS B5, ISO B5, B6, Letter, Legal, Executive, Statement, Monarch envelope, DL envelope, C5 envelope, C6 envelope, NO.10 envelope, Japanese postcard, Folio, Oficio, Big 16k, 32k, 16k, Big 32k, ZL,Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2 | Định lượng giấy | Khay giấy vào: 60~105g/m², Khay đa năng: 60~200g/m² |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Kích thước máy in | 415x365x310 mm | Trọng lượng | 10.26kg không bao gồm hộp mực và cụm trống | Tiếng ồn | Khi in, scan: 52dB(A), copy: 54dB(A) Chế độ chờ: 30dB(A) | Môi trường đề xuất | Phạm vi nhiệt độ: 10-32℃ (50℉-90℉)/ Phạm vi độ ẩm: 20% - 80% | Nguồn điện | 110V Model:AC100-127V(±10%),50/60Hz(±2Hz),9A ;220V Model:AC220-240V(-15%,+10%),50/60Hz(±2Hz),4.5A | Điện năng tiêu thụ | Chế độ in: 550W/ Chế độ chờ: ít hơn 50W/ Chế độ nghỉ: ít hơn 2W | Hệ điều hàng tương thích | Win7/Win8.1/Win10(32/64bit)/Win11- 64bit Mac OS 10.7-12 Linux Ubuntu 12.04/14.04/16.04/18.04/20.04(32/64 Bit) |
|