Trang chủ »MÀN HÌNH MÁY TÍNH, TIVI»MÀN HÌNH DELL

Màn hình Dell UltraSharp U4323QE 43 innh 4K USB-C (hàng mới về)

Mã SP: U4323QE    Lượt xem: 831
Kích thước: 43" Độ phân giải: 3840 x 2160 HD 4K Siêu HD Loa Có
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 36 Tháng
23.530.000
[Giá đã bao gồm VAT]
Giá chính hãng: 28.950.000 VND (Tiết kệm 5.420.000 vnđ)
Số lượng:    Đặt mua ngayNhanh chóng, thuận tiện
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Kinh Doanh
Kinh Doanh 1
Kinh Doanh 2
Kế toán công nợ
Thanh Hằng
Kế toán hóa đơn
Hóa Đơn
Phone/Zalo: 0918382260
Phone/Zalo: 0948900911
Email: [email protected] [email protected]


Mô tả

Hiển thị đường chéo109,2 cm (43")
độ phân giải màn hình3840 x 2160 pixel
Tỷ lệ khung hình gốc16:9
Công nghệ hiển thịMÀN HÌNH LCD
Màn hình cảm ứng
loại HD4K siêu HD
loại bảng điều khiểnIPS
loại đèn nềnW-LED
Độ sáng màn hình (điển hình)350 cd/m²
Thời gian đáp ứng8 mili giây
Màn hình chống lóa
hình dạng màn hìnhPhẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800, 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2048 x 1152, 3840 x 2160
Các chế độ video được hỗ trợ480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Tỷ lệ tương phản (điển hình)1000:1
Tốc độ làm mới tối đa60 Hz
Góc nhìn, ngang178°
Góc nhìn, dọc178°
Hiển thị số lượng màu sắc1,07 tỷ màu
Thời gian đáp ứng (nhanh)5 mili giây
cao độ pixel0,2451 x 0,2451mm
Mật độ điểm ảnh103,6 điểm ảnh
Phạm vi quét ngang30 - 140kHz
Phạm vi quét dọc29 - 76Hz
Kích thước có thể xem được, theo chiều ngang94,1cm
Kích thước có thể xem được, theo chiều dọc52,9cm
Đường chéo kích thước có thể xem được10,8cm
Hỗ trợ dải động cao (HDR)
độ cứng bề mặt3H
Không gian màu RGBsRGB
gam màu95%

đa phương tiện

(Các) loa tích hợp
Máy ảnh tích hợp
Số lượng loa2
Công suất định mức RMS8W

Thiết kế

Định vị thị trườngViệc kinh doanh
màu sản phẩmBạc
Màu viền trướcĐen
Màu chânBạc
kim loại nặng miễn phíHg (thủy ngân)

Cổng & giao diện

Trung tâm USB tích hợp
Phiên bản trung tâm USB3.2 Thế hệ 2 (3.1 Thế hệ 2)
Loại cổng ngược dòng USBUSB Loại C
Số lượng cổng ngược dòng USB Type-C4
Số lượng cổng xuôi dòng USB Type-A4
Số lượng cổng xuôi dòng USB Type-C1
USB Type-C Chế độ thay thế DisplayPort
Cung cấp năng lượng USB
USB Power Delivery lên đến90W
HDMI
Số lượng cổng HDMI2
Phiên bản HDMI2.1
Số lượng DisplayPorts2
Phiên bản DisplayPort1.4
tai nghe ra
Đầu ra tai nghe1
Công tắc KVM tích hợp
Loại cổng sạcUSB Loại C
AC (nguồn) trong

Mạng

Wifi

công thái học

gắn chuẩn VESA
Giao diện gắn bảng điều khiển100 x 100,200 x 200 mm
quản lý cáp
Khe khóa cáp
điều chỉnh chiều cao
điều chỉnh chiều cao6 cm
Trục
xoay
Phạm vi góc xoay-20 - 20°
Phạm vi góc nghiêng-5 - 10°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm và Chạy
đèn LED
điều chỉnh độ nghiêng

Quyền lực

Lớp hiệu quả năng lượng (SDR)g
Tiêu thụ năng lượng (SDR) trên 1000 giờ52 kWh
Tiêu thụ điện năng (điển hình)52,1W
Tiêu thụ điện năng (chế độ chờ)0,3W
Tiêu thụ điện năng (tối đa)250W
Tiêu thụ điện năng (tắt)0,3W
điện áp đầu vào xoay chiều100 - 240 V
Tần số đầu vào AC50/60Hz
loại nguồn điệnNội bộ

điều kiện hoạt động

Nhiệt độ hoạt động (TT)0 - 40°C
Nhiệt độ bảo quản (TT)-20 - 60°C
Độ ẩm tương đối hoạt động (HH)10 - 80%
Độ ẩm tương đối khi bảo quản (HH)5 - 90%
Độ cao hoạt động0 - 5000 m
độ cao không hoạt động0 - 12192 m

Trọng lượng & kích thước

Chiều rộng (có chân đế)967,2 mm
Chiều sâu (có giá đỡ)256,4 mm
Chiều cao (có giá đỡ)595,2 mm
Trọng lượng (có chân đế)18,6kg
Chiều rộng (không có chân đế)96,7cm
Độ sâu (không có chân đế)6,41cm
Chiều cao (không chân đế)56 cm
Trọng lượng (không chân đế)13,2kg
Chiều rộng viền (bên)1,3 cm
Chiều rộng viền (trên cùng)1,3 cm
Chiều rộng viền (dưới)1,81 cm

Dữ liệu đóng gói

trọng lượng gói hàng25,2kg

Sự bền vững

chứng chỉ bền vữngNGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, RoHS
không chứaPVC/BFR

Bình luận

Fan page

 

iframe fanpage

Hãng sản xuất

Sản phẩm cùng hãng

Sản phẩm đã xem

Hỗ trợ trực tuyến - Chat ngay